Thực đơn
Football_Alliance_1889–90 Kết quảKết quả ở đây chỉ hiển thi các trận đấu của Newton Heath,[5] Nottingham Forest,[6] Small Heath,[7] The Wednesday,[2] và một vài trận của Darwen.[8]
S.nhà ╲ S.khách | BSG | BOO | CRE | DRW | GRI | LER | NWH | NOT | SMH | SUA | WAL | WED |
Birmingham St George's | 5–1 | 2–0 | 7–3 | 3–3 | 2–1 | 5–1 | 1–3 | 4–1 | 5–3 | 0–2 | ||
Bootle | 5–1 | 5–1 | 4–1 | 2–0 | 6–0 | 4–1 | ||||||
Crewe Alexandra | 4–2 | 7–3 | 3–5 | 7–4 | 2–2 | 1–1 | 6–2 | 2–3 | 2–0 | |||
Darwen | 3–2 | 3–0 | 4–1 | 9–0 | 4–2 | 0–2 | 6–3 | 4–3 | ||||
Grimsby Town | 4–1 | 7–0 | 4–0 | 4–0 | 0–4 | |||||||
Long Eaton Rangers | 1–5 | 1–2 | 0–3 | 5–3 | 0–2 | 2–0 | ||||||
Newton Heath | 2–1 | 3–0 | 1–2 | 2–1 | 0–1 | 3–0 | 0–1 | 9–1 | 4–1 | 2–1 | 1–2 | |
Nottingham Forest | 2–2 | 2–2 | 2–5 | 3–1 | 1–2 | 1–1 | 1–3 | 0–0 | 3–1 | 3–0 | 1–3 | |
Small Heath | 3–2 | 2–2 | 0–2 | 6–2 | 3–1 | 3–1 | 1–1 | 12–0 | 1–3 | 0–2 | 2–2 | |
Sunderland Albion | 5–1 | 5–1 | 2–0 | 4–0 | 6–1 | 2–3 | ||||||
Walsall Town Swifts | 2–1 | 3–4 | 5–3 | 4–0 | 1–3 | 1–1 | 2–2 | |||||
The Wednesday | 0–5 | 2–1 | 6–4 | 4–1 | 4–3 | 9–1 | 3–1 | 3–1 | 9–1 | 4–1 | 4–0 |
Nguồn: xem tham khảo
1 ^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.
Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.
Thực đơn
Football_Alliance_1889–90 Kết quảLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Football_Alliance_1889–90